🌟 정보 산업 (情報産業)
🗣️ 정보 산업 (情報産業) @ Ví dụ cụ thể
- 우리나라의 산업은 몇 년 전부터 제조업 중심에서 점차 정보 산업 중심으로 바뀌고 있다. [제조업 (製造業)]
- 과학 기술의 불모지나 다름없었던 한국은 투자와 개발을 통해 세계적인 정보 산업 강국으로 성장하였다. [불모지 (不毛地)]
🌷 ㅈㅂㅅㅇ: Initial sound 정보 산업
-
ㅈㅂㅅㅇ (
정보 산업
)
: 정보의 생산, 수집, 가공, 전달 등에 관한 일을 다루는 산업.
None
🌏 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN: Ngành công nghiệp thực hiện các công việc liên quan đến sự sản xuất, thu thập, sửa đổi, truyền đạt thông tin v.v...
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197)